Doanh nghiệp thủy sản gặp khó từ quy định mới của Mỹ
Kết quả rà soát mới đây của Cục Quản lý đại dương và khí quyển quốc gia Mỹ (NOAA) cho thấy, trong tổng số khoảng 2.500 nghề cá của 135 quốc gia và vùng lãnh thổ được xem xét, có tới 240 nghề cá của 46 quốc gia bị từ chối công nhận tương đương. Điều này đồng nghĩa rằng, từ ngày 1/1/2026, các sản phẩm liên quan đến những nghề cá này sẽ không còn cửa vào Mỹ.
![]() |
Năm 2024, Mỹ nhập khẩu khoảng 2,1 tỷ USD giá trị hàng thủy sản từ Việt Nam, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành |
Nhiều mặt hàng thủy sản Việt Nam có nguy cơ không được xuất sang Mỹ
Việt Nam hiện nằm trong nhóm thứ hai của báo cáo, tức không phải toàn bộ nghề cá bị cấm, nhưng một số lĩnh vực quan trọng lại không đạt chuẩn. Trong đó, nhiều mặt hàng chủ lực như cá ngừ mắt to, cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, cá mú, cá thu, mực, cua biển, tôm hùm, cá hồng, cá kiếm… đều nằm trong danh sách có nguy cơ bị chặn lại. Đây đều là những sản phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Mỹ.
Nguyên nhân dẫn đến việc một số nghề cá của Việt Nam không được công nhận xuất phát từ hệ thống giám sát và báo cáo chưa thật sự đầy đủ. Dù Việt Nam đã ban hành quy định cấm cố ý giết hại động vật có vú biển và triển khai một số chương trình kiểm soát như kiểm tra cảng hay ghi nhật ký khai thác, song không phải tất cả tàu cá đều được giám sát, cũng như không phải tất cả các trường hợp đánh bắt ngoài ý muốn đều được báo cáo minh bạch. Nhiều quần thể động vật có vú biển như cá heo đang sinh sống ở vùng biển Việt Nam có nguy cơ tuyệt chủng cao, trong khi lại trùng với khu vực mà ngư dân sử dụng lưới rê hoặc lưới giăng, những ngư cụ có mức độ rủi ro lớn. Điều này khiến NOAA bày tỏ lo ngại rằng các biện pháp giảm thiểu hiện nay chưa đủ để bảo đảm tính bền vững.
Đặc biệt với nghề khai thác cá ngừ, dù Việt Nam đã bước đầu áp dụng một số giải pháp nhằm giảm thiểu tác động và có kế hoạch loại bỏ dần các tàu sử dụng lưới rê trôi, nhưng chưa đưa ra lộ trình cụ thể cho từng nghề cá. Hiệu quả thực tế của những biện pháp hiện tại vẫn chưa được chứng minh một cách rõ ràng, khiến phía Mỹ chưa thể công nhận tương đương.
Trong bối cảnh đó, nguy cơ mất thị phần là rất rõ rệt. Năm 2024, Mỹ nhập khẩu khoảng 2,1 tỷ USD thủy sản từ Việt Nam, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch toàn ngành. Chỉ riêng nửa đầu năm 2025, con số này đạt gần 905 triệu USD, tăng gần 18% so với cùng kỳ năm trước. Nếu quy định mới chính thức có hiệu lực mà Việt Nam chưa kịp khắc phục, cánh cửa thị trường Mỹ sẽ khép lại một phần, để lại khoảng trống lớn khó bù đắp ngay.
Con đường vượt qua thách thức
Trước tình hình này, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) khẳng định cần có hành động khẩn cấp. Mặc dù NOAA sẽ cho phép các quốc gia bị từ chối một phần nộp đơn xin đánh giá lại sau năm 2026, song đây không thể coi là một giải pháp chờ đợi. Việt Nam chỉ còn khoảng ba tháng để chuẩn bị đầy đủ hồ sơ bổ sung trước thời điểm Mỹ bắt đầu áp dụng quy định. Điều này đòi hỏi nỗ lực phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội ngành hàng và cộng đồng doanh nghiệp.
Ông Lê Bá Anh, Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất gặp khó. Trung Quốc, Hàn Quốc, Philippines, Myanmar và Indonesia đều rơi vào danh sách bị từ chối một phần. Trong khi đó, Thái Lan, Ấn Độ và Campuchia lại được công nhận hoàn toàn, chứng tỏ rằng nếu có sự chuẩn bị tốt, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua thách thức này. Theo ông, hai việc quan trọng nhất lúc này là rà soát và sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan, đồng thời thiết lập một chương trình giám sát nghề cá đủ hiệu lực. Đây là hai khâu khó khăn, mất nhiều thời gian, nhưng sẽ quyết định việc Việt Nam có được công nhận trong giai đoạn tiếp theo hay không.
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến nhấn mạnh rằng, không thể để đến khi lệnh cấm nhập khẩu chính thức có hiệu lực mới bắt đầu xử lý. Từ nay đến cuối năm 2025, mọi đơn vị liên quan phải hành động quyết liệt, chuẩn bị kỹ lưỡng từ pháp lý, kỹ thuật đến đối ngoại. Ông coi đây không chỉ là một vấn đề kỹ thuật đơn thuần, mà là thách thức chiến lược liên quan trực tiếp đến thương mại, uy tín quốc gia và sự phát triển lâu dài của ngành thủy sản.
Các chuyên gia trong ngành cũng cho rằng, việc tuân thủ các chuẩn mực bảo tồn không chỉ nhằm giữ chỗ đứng tại thị trường Mỹ, mà còn giúp nâng cao hình ảnh của thủy sản Việt Nam trên bản đồ thế giới. Bởi lẽ, xu thế tiêu dùng toàn cầu ngày càng hướng đến những sản phẩm có nguồn gốc bền vững, minh bạch về chuỗi khai thác và thân thiện với môi trường. Một khi vượt qua được rào cản này, Việt Nam sẽ có thêm lợi thế trong việc mở rộng sang các thị trường khó tính khác như Liên minh châu Âu, Nhật Bản hay Úc.
Điều đó đồng nghĩa rằng, các doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc đối phó với quy định của Mỹ, mà cần chủ động đầu tư vào hệ thống giám sát, cải thiện phương thức khai thác và chứng minh sự tuân thủ bằng các chứng chỉ quốc tế. Đó là con đường tất yếu để hướng đến một ngành thủy sản bền vững, giảm thiểu rủi ro trước những biến động của thương mại toàn cầu.
Triển vọng không hẳn khép lại nếu Việt Nam biết biến thách thức thành cơ hội. Việc xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh, kết hợp với minh bạch chuỗi sản xuất và tăng cường hợp tác quốc tế, sẽ giúp Việt Nam không chỉ giữ được thị phần tại Mỹ mà còn khẳng định vị thế trong dài hạn. Với sự quyết tâm từ Chính phủ, sự đồng hành của các hiệp hội ngành hàng và tinh thần chủ động của doanh nghiệp, ngành thủy sản hoàn toàn có thể vượt qua thử thách này, biến nó thành một cú hích để tái cấu trúc và phát triển bền vững hơn.