Tín chỉ carbon: “Tiền tệ xanh” của tương lai

Theo bà Betty Palard CEO Công ty ESGs & Climate Consulting, chuyên gia quốc tế về tài chính carbon, thị trường tín chỉ carbon đang nhanh chóng chuyển mình thành một dạng tài sản tài chính phái sinh, vừa mang đặc điểm của sản phẩm môi trường, vừa là công cụ đầu tư mang giá trị dài hạn. Điều khiến tín chỉ carbon trở thành một loại “tiền tệ đặc biệt” là vì nó giao thoa giữa 3 lĩnh vực: thiên nhiên, tài chính, đất đai.

“Cuộc chơi về tín chỉ carbon là của Việt Nam”

Nhận định này của bà Betty Palard dựa trên việc Việt Nam đang sở hữu 3 lợi thế chiến lược để tham gia sâu vào thị trường tín chỉ carbon toàn cầu. Thứ nhất, năng lực toán học vượt trội của người Việt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong đo đạc, giám sát tín chỉ carbon. Thứ hai, vốn kiến thức bản địa và mối quan hệ mật thiết với thiên nhiên từ bao đời nay-điều mà bà cho là khác biệt rõ rệt so với nhiều quốc gia phát triển. Cuối cùng, với cấu trúc kinh tế đặc thù, Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp, nơi 92% nền kinh tế dựa vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nền tảng phù hợp để triển khai các mô hình tín chỉ carbon phân tán, linh hoạt thay vì phụ thuộc vào các dự án tập trung quy mô lớn như tại các nền kinh tế công nghiệp hóa.

Dựa trên cơ chế hấp thụ, hiện có 3 nhóm tín chỉ carbon: tín chỉ carbon trắng-là sản phẩm từ những giải pháp công nghệ tiên tiến do con người tạo ra nhằm hút trực tiếp carbon từ khí quyển và lưu trữ chúng trong các vật liệu bền vững hoặc nội thất xây dựng; Tín chỉ carbon xanh dương khai thác tiềm năng hấp thụ CO₂ từ đại dương, sông ngòi, hồ nước và các hệ sinh thái nước; Tín chỉ carbon xanh lá cây, dựa trên khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon của rừng và cây xanh. Bà Betty Palard cho rằng, Việt Nam nên ưu tiên phát triển 2 nhóm tín chỉ xanh lá cây và xanh dương dựa trên tiềm lực tài nguyên để khẳng định giá trị quốc gia trên bản đồ tín chỉ carbon toàn cầu.

Tuy nhiên, tiềm năng này hiện nay chưa được khai thác hiệu quả. Một trong những rào cản lớn khiến tín chỉ carbon của Việt Nam bị định giá thấp hơn nhiều quốc gia là do thiếu dữ liệu minh bạch và hệ thống đo lường chuẩn hóa. Bà Betty Palard dẫn chứng, cùng một loại cây, tín chỉ ở Pháp đạt 90 USD trong khi tại Việt Nam chỉ 5 USD.

Xây dựng thương hiệu tín chỉ carbon quốc gia

Nguyên nhân khiến tín chỉ carbon Việt Nam bị định giá thấp không nằm ở chất lượng tài nguyên, mà ở cách quản lý dữ liệu, bà Betty nhấn mạnh. Để cải thiện vị thế, Việt Nam cần xây dựng hệ thống dữ liệu minh bạch, theo dõi liên tục trong suốt vòng đời dự án, thường kéo dài 21 năm theo chu kỳ phát triển rừng. Bà cảnh báo: “Chỉ cần bỏ lỡ một năm theo dõi, chúng ta có thể phải bắt đầu lại từ đầu”. Đây là thách thức lớn, nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam tái định vị hình ảnh quốc gia trong chuỗi giá trị carbon toàn cầu cũng như có cơ hội vươn lên dẫn đầu.

Bà cũng nhấn mạnh vai trò của phục hồi đất, bảo tồn hạ tầng sinh thái như rừng, ruộng lúa, hệ thống thủy lợi. Bởi trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu cực đoan, và Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng lớn, nếu không có hạ tầng bảo vệ, toàn bộ tín chỉ carbon sẽ “bốc hơi” sau một trận lũ hay cháy rừng – khiến các nhà đầu tư mất trắng.

Chính vì vậy, các dự án tín chỉ carbon của Việt Nam cần được lồng ghép với các khoản đầu tư từ tài chính khí hậu và tài chính chuyển đổi – những dòng vốn quốc tế hiện đang được mở rộng mạnh mẽ sau khi Thỏa thuận Paris về khí hậu được ký kết.

Để hiện thực hóa mục tiêu đó, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ 3 khu vực tiêu biểu trên thế giới. Trước hết, châu Âu là hình mẫu điển hình về việc xây dựng hệ thống dữ liệu minh bạch, chặt chẽ và có tính bắt buộc cao, yếu tố nền tảng giúp thị trường vận hành ổn định và đáng tin cậy. Tiếp theo, Hàn Quốc là quốc gia có cách tiếp cận cởi mở, khi cho phép sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và các chủ thể phi truyền thống trong giao dịch tín chỉ carbon, từ đó thúc đẩy sự năng động và sáng tạo trong thị trường. Cuối cùng, Trung Quốc mang đến một góc nhìn thực tế khi lựa chọn cách tiếp cận phân tầng: các ngành phát thải lớn chịu sự điều tiết trực tiếp từ nhà nước, trong khi các lĩnh vực khác được khuyến khích để doanh nghiệp tự chủ động kết nối và giao dịch với nhau trên thị trường.

Bà Betty Palard cho rằng, sự kết hợp linh hoạt giữa những bài học này sẽ giúp Việt Nam thiết kế một mô hình thị trường carbon phù hợp với điều kiện trong nước, đồng thời tiếp cận các chuẩn mực quốc tế trong quá trình phát triển bền vững.

Ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết, để thực hiện hiệu quả cam kết Net Zero, Chính phủ đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon với mục tiêu kết nối thị trường trong nước với các cơ chế quốc tế, tạo nền tảng cho quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Hiện nay, hệ thống khung pháp lý đang được từng bước hoàn thiện. Trong đó, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và Nghị định số 119/2025/NĐ-CP đóng vai trò quan trọng trong việc quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Bên cạnh đó, Bộ Tài chính đang xây dựng dự thảo Nghị định về sàn giao dịch carbon, nhằm thiết lập cơ chế vận hành minh bạch, hiệu quả cho thị trường này.

Song song với đó, các bộ, ngành liên quan cũng đang gấp rút hoàn thiện hệ thống hướng dẫn kỹ thuật, bao gồm các phương pháp đo đạc, báo cáo, xác minh (MRV), cùng khung quản lý tín chỉ carbon áp dụng cho cả 2 hình thức: thị trường bắt buộc (tuân thủ) và thị trường tự nguyện. Hiện nay, Việt Nam đã có khoảng 150 dự án được cấp hơn 40 triệu tín chỉ carbon, với khả năng giao dịch quốc tế, thuộc nhóm 4 quốc gia hàng đầu về số lượng dự án CDM (Cơ chế phát triển sạch).

Hơn thế, để tín chỉ carbon của Việt Nam có giá trị cao trên thị trường quốc tế, các chuyên gia cho rằng, cần có một chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia, dựa trên xác minh khoa học, truyền thông hiệu quả và tầm nhìn dài hạn. Bởi lẽ, giá trị của một tín chỉ carbon không chỉ là việc nó hấp thụ được bao nhiêu khí nhà kính, mà còn từ việc ai tin vào con số đó. Việt Nam đang đứng trước một thời cơ đặc biệt – không chỉ để tham gia vào thị trường carbon toàn cầu, mà còn có cơ hội dẫn dắt nếu biết nắm bắt đúng thời điểm và đầu tư đúng hướng.

Cần tạo ra thương hiệu cho tín chỉ carbon Việt Nam

Tín chỉ carbon: “Tiền tệ xanh” của tương lai

Tại sao một bức tranh Van Gogh sơn dầu lại có giá hàng triệu đô la trong khi các bức tranh khác không đáng giá? Bởi vì chính người xem nghệ thuật tạo ra giá trị. Vì vậy, chúng ta cần những nhà lãnh đạo mạnh mẽ, có tầm nhìn cao để tạo ra thương hiệu cho tín chỉ carbon Việt Nam. Tôi thường nói đùa rằng, người Việt Nam có một thế mạnh rất lớn là đi đâu cũng được yêu quý và tôn trọng. Vì vậy, mỗi lần giới thiệu tín chỉ carbon của Việt Nam, hãy nhớ rằng với 100 triệu dân, nó thực sự có giá trị cả về lịch sử và trong nỗ lực không chỉ hấp thụ carbon mà còn phục hồi đất đai. Hạ tầng nông nghiệp của Việt Nam rất quan trọng. Ai cũng hiểu về an ninh lương thực, 42 quốc gia đang ăn gạo của Việt Nam. Nếu chúng ta cứ gặp khó khăn hàng năm do biến đổi khí hậu, 42 quốc gia đó cũng sẽ gặp vấn đề lớn. Đây là một câu chuyện rất sâu sắc về tư duy và chiến lược.

Theo Thời báo Ngân Hàng

Thương mại điện tử xuyên biên giới là đòn bẩy đưa văn hóa Việt vươn tầm thế giới

Trong kỷ nguyên số, thương mại điện tử (TMĐT) xuyên biên giới không chỉ là kênh phân phối hiệu quả, mà còn trở thành chiếc cầu nối đưa tinh hoa sản phẩm và bản sắc văn hóa Việt Nam lan tỏa rộng khắp thế giới. Từ những chiếc nón lá được làm thủ công ở Huế đến tinh dầu từ thảo dược vùng Tây Bắc, hàng Việt đang ngày càng hiện diện nhiều hơn trên các nền tảng thương mại toàn cầu với chất lượng vượt trội và đậm đà bản sắc.

Tăng trưởng xuất khẩu: Cần một chiến lược chủ động và thích ứng

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tiếp tục diễn biến phức tạp, việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao và chuyển hóa thành động lực bền vững cho nền kinh tế không thể chỉ dựa vào những thuận lợi hay khó khăn ngắn hạn mà cần định hình một chiến lược xuất khẩu chủ động, dài hơi và thích ứng.

Chuyển đổi số khu vực công: Chuyển từ quản lý hành chính sang điều hành phát triển

Việc ứng dụng công nghệ số vào khu vực công không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động của các cơ quan Nhà nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, trong đó có doanh nghiệp Nhà nước và người dân tiếp cận dịch vụ công nhanh. Theo phân tích của chuyên gia kinh tế PGS. TS Ngô Trí Long, việc thúc đẩy số hóa không còn là xu hướng công nghệ đơn thuần, mà trở thành điều kiện tiên quyết để Nhà nước chuyển từ mô hình quản lý hành chính sang mô hình điều hành phát triển.

Video