Trở thành Golfer: Những thuật ngữ không thể không biết!
Đến nay, những thuật ngữ sử dụng trong golf vẫn khiến cho nhiều người hâm mộ và cả những người muốn tham gia môn thể thao này bối rối. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn không thể bỏ qua nếu muốn trở thành một golfer.
1. Địa hình đặc biệt (Abnormal Ground Condition): Đây là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong golf. "Địa hình đặc biệt" gồm những vị trí đặc biệt như hang lỗ, lối đi của thú hoang, bò sát, chim, phân côn trùng, cũng như chỗ nước đọng tạm thời hay vị trí đất trong quá trình sửa chữa… trên sân golf.
2. Điểm 1 (Ace hay Hole in one): Bóng golf từ vị trí điểm xuất phát đi thẳng vào điểm lỗ.
3. Vào bóng (Address): Thuật ngữ này dùng trong trường hợp người chơi lấy thế đứng hơi khom lưng và chạm đầu gậy golf xuống đất, như vậy được coi là "vào bóng".
Tuy nhiên, trong trường hợp có chướng ngại như bẫy cát, người chơi được coi là "vào bóng" khi đã lấy tư thế đứng và không được chạm đầu gậy xuống đất.
4. Chỉ đạo hay lời khuyên (Advice): Giúp người chơi về cách thi đấu, cách chọn gậy hay tư thế thực hiện một cú đánh... Các thông tin liên quan đến luật golf hay địa hình tự nhiên trên sân (như vị trí các chướng ngại, gậy cờ…) không được coi là một "chỉ đạo".
Việc cho hay nhận bất cứ "chỉ đạo" nào từ những người ngoài trận đấu là không được phép. Bạn chỉ có thể cho và nhận lời khuyên từ bạn đấu hoặc caddie. Nếu vi phạm luật này trong đấu lỗ, bạn sẽ bị xử thua lỗ đó, còn trong đấu gậy sẽ bị phạt một cú đánh.
5. Các cú đánh golf
* Cú đúp (Albatross): Người Anh thường gọi đây là "cú đúp". Đối với nhiều tay golf, kể cả những tay golf chuyên nghiệp hàng đầu, đây là một cú đúp rất khó để lập điểm.
* Cú đánh tiếp cận (Approach shot): Là cú đánh về phía cỏ hoặc về phía lỗ.
* Đánh xoay gậy (Back swing): Là cách đánh bắt đầu từ phía mặt đất đưa lên cao phía sau đầu người đánh.
* Cú xoáy ngược (Draw): Là cú đánh có chủ ý, tạo ra đường bay cho trái bóng từ phải qua trái.
* Cú gõ bóng (Punch Shot): Khi bóng bị vướng trong rừng hoặc các chướng ngại vật khác, golfer sẽ được cú bóng ngắn dùng để gõ bóng thoát ra khỏi vướng mắc đó.
* Pitch: Là cú đánh bóng ngắn dừng lại trên green rất nhanh
* Cú hớt bóng (Chip shot): Cú đánh thấp, ngắn từ một vị trí gần khu lỗ cờ. Tùy vào khoảng cách mà cú hớt bóng có thể được đánh trên đầu bóng, xoáy hậu hay bình thường.
* Cú đánh Chunk: Một cú swing khiến đầu gậy chạm đất trước khi chạm bóng, làm cho một miếng đất bay đi tạo thành một divot (mảng cỏ tróc).
6. Góc độ tấn công (Angle of Attack): Là hướng góc gậy di chuyển vào bóng.
7. Vào cửa (Back door): Trái bóng chạy vòng quanh lỗ và rơi vào lỗ từ phía sau, gọi là "Vào lỗ bằng cửa sau".
8. Xoáy hậu (Backspin/Bite): Bóng xoáy ngược và nhanh chóng dừng lại khi chạm đất.
9. Bóng trong cuộc (Ball in play): Là khi golfer thực hiện cú đánh trên khu phát bóng và trái bóng đang trong quá trình chạy vào lỗ.
Hoặc khi bóng bị nhặt lên hay được thay thế bởi một trái bóng khác thì trái bóng thay thế đó cũng được gọi là "bóng trong cuộc".
Nếu trái bóng được đánh lên từ bên ngoài khu phát bóng hay từ golfer đang cố gắng sửa lỗi, trái bóng này không được coi là "bóng trong cuộc".
10. Dấu bóng (Ball Mark): Là vết lõm do bóng tạo nên khi rơi trên khu lỗ golf hoặc fairway.
11. Gậy Ball Retriever: Là chiếc gậy dài ở đầu có gắn miếng xúc để lấy bóng trong trường hợp bóng bị rơi vào nước hay vùng nguy hiểm khác.
[caption id="attachment_89901" align="aligncenter" width="640"]
12. Cách cầm gậy "Baseball Grip": Giống như cầm gậy bóng chày – dùng cả 10 ngón tay nắm chặt gậy golf.
13. Beach: Cách nói khi người chơi bị rơi vào bẫy cát.
14. Đường bóng trái chuối (Banana Ball): Cú đánh xoáy phải, tạo thành một vòng cung có hình dạng như một trái chuối.
15. Bóng tốt nhất (Best Ball): Dành cho người chơi giỏi nhất của nhóm. Trong cuộc đấu theo nhóm hai hay nhiều người, trên từng hố, điểm của mỗi nhóm được quyết định bằng điểm của cá nhân giỏi nhất.
"Best ball" phù hợp cho cả đấu lỗ và đấu gậy.
16. Cú đánh tốt nhất (Best shot): Dành cho các cuộc đấu nhóm, trong đó, mỗi người chơi sẽ đánh bóng của mình rồi chọn ra bóng có vị trí tốt nhất và đánh dấu lại để những người còn lại đánh cú đánh kế tiếp từ vị trí này. Quá trình này được lặp lại cho tới khi bóng vào lỗ.
"Best shot" thường được dùng trong đấu gậy.
17. Birdie: Đạt kết quả sớm hơn so với tiêu chuẩn.
18. Bogey: Đạt kết quả muộn hơn so với tiêu chuẩn.
19. Nổ bùng (Blast): Xảy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
20. Fat shot: Xảy ra khi gậy golf đánh trúng phần đất sau bóng trước khi đánh trúng bóng. Điều này làm bóng bay cao hoặc thấp và làm mất độ xa.
21. Lỗ mù (Blind Hole): Hố mà người chơi không thể nhìn thấy khu lỗ cờ khi họ tiếp cận.
22. Bẫy cát (Bunker): Trên sân golf, bẫy cát là những vùng lõm được tạo thành khi cỏ và đất đều bị lấy đi và được thay thế bởi cát. Bao quanh vùng lõm này là những búi cỏ hoặc đất.
[caption id="attachment_89897" align="aligncenter" width="640"]
23. Caddie: Người trợ giúp golfer trong việc mang gậy hoặc cho các lời khuyên. Các golf thủ chịu trách nhiệm với hành động của caddies của mình.
24. Người báo bóng (Fore-caddie): Báo hiệu cho các golf thủ vị trí của trái bóng, đây là người ngoài cuộc đấu.
25. Gorilla: Người có cú phát bóng thật xa từ bệ, còn gọi là "quái vật đánh bóng".
26. Shank: Thuật ngữ chỉ người đánh đánh bóng trúng cổ gậy.
27. Carry: Khoảng cách trên không mà quả bóng cần phải đi trước khi chạm đất.
28. CG (Vị trí trọng tâm): Là một điểm nằm bên trong đầu gậy golf, tại đó đầu gậy golf sẽ cân bằng hoàn toàn.
29. Lỗ golf uốn cong (Dogleg): Lỗ golf uốn cong về bên phải hoặc bên trái.
30. Dunk: Đánh bóng xuống nước.
31. Gậy cờ (Flagsticks): Cọc báo hiệu thẳng và di chuyển được, được cắm ở giữa lỗ golf để biểu thị vị trí của lỗ.
32. Fried Egg: Bóng chìm nửa trong bẫy cát.
33. Dứt điểm (Get Down): Động tác đẩy bóng vào lỗ để kết thúc lỗ đó.
34. Green In Regulation (GIF): Khả năng đánh on green với số gậy thấp hơn điểm par tối thiểu là 2 gậy.
35. Hazard: Là các điểm nguy hiểm hay chướng ngại vật như hố cát, hồ, đầm lầy,… gây cản trở cho cú đánh. Do đó, người chơi sẽ bằng cách nào đó phải tránh đi các chướng ngại vật này.
36. Bóng xoay trái: Bóng xoáy vòng từ phải qua trái.
37. Chướng ngại nước mặt bên (Lateral water Hazard): Là một hoặc một phần chướng ngại nước nằm ở một vị trí không thể thả bóng phía sau theo Luật 26-1b và được đánh dấu rõ ràng.
38. Đường đánh bóng: Đường bóng bay theo sau cú đánh và mở rộng thẳng lên cao không được vượt quá lỗ golf.
39. Đường đẩy bóng: Đường bóng chạy theo khi đẩy đến khu lỗ cờ.
40. Vào hố (Holed): Một quả bóng được coi là vào hố khi nó đã nằm bên trong chu vi của miệng hố và toàn bộ bóng nằm bên dưới miệng hố.
[caption id="attachment_89891" align="aligncenter" width="640"]
41. Vào lỗ (Holing out): Bước cuối cùng của đẩy bóng vào lỗ.
42. Lob shot: Cú đánh bóng bay thẳng lên không trung và dừng lại rất nhanh trên green.
43. Loft: Thông số quan trọng ghi trên đầu gậy, được gọi là độ mở của mặt gậy, là góc giữa mặt gậy và mặt phẳng vuông góc với mặt đất.
44. Loft Angle: Yếu tố quyết định đường bay của bóng thấp hay cao, là góc nằm giữa mặt phẳng đứng vuông góc với mặt đất và mặt phẳng bệ mặt gậy. "Loft Angle" càng cao thì bóng sẽ bay càng cao.
45. Mulligan: Cơ hội chơi lại một cú đánh mà không bị phạt, được tính ở các cú phát bóng trên bệ phát 1 hoặc 10. Cơ hội này chỉ có trong những cuộc chơi không chính thức.
46. Thuật ngữ về điểm:
* Tổng điểm (Gross score): Điểm trong cuộc đấu gậy, có trước khi điểm chấp được trừ.
* Điểm chấp/ chênh (Handicap): Điểm người chơi được nhận để điều chỉnh khả năng ghi điểm của mình tới mức thông thường của điểm tiêu chuẩn (điểm chênh = 0).
* Điểm thực (Net Score): Điểm thực là điểm còn lại sau khi lấy điểm tổng trừ đi điểm chênh.
47. Quyền phát bóng trước (Honor): Người ở đội thắng là người phát bóng trước ở bệ phát bóng sau. Trong trường hợp lỗ trước hòa thì quyền phát bóng trước sẽ được tính tới lỗ trước đó.
48. Par: Số gậy được đề nghị để hoàn thành 1 lỗ.
49. Jail: Trường hợp bóng không may bị đánh vào phía có rất nhiều cây khiến người chơi khó có thể đưa bóng ra ngoài.
50. Sân golf ven biển (Links): Loại sân golf nằm kề bờ biển.
Theo Trí thức trẻ/Tổng hợp